TAILIEUCHUNG - Bài giảng Chương 2. SẢN XUẤT BỀN VỮNG

SXBV- Các khái niệm cơ bản . Sản xuất sạch hơn (Cleaner Production-CP) . EMS & ISO 14001 . Thiết kế sinh thái (Eco Design), . Cộng sinh công nghiệp (Industrial Symbiosis) & Sinh thái công nghiệp (Industrial Ecology) .. Sản xuất sạch hơn(Cleaner Production) .Sản xuất sạch hơn Thuật ngữ Cleaner Production được sử dụng rộng rãi thông qua các nỗ lực của Chương trình SXSH – UNEP từ 1989. Một số các thuật ngữ liên quan:. | Chương 2. SẢN XUẤT BỀN VỮNG TS. Lê Văn Khoa Email lvkhoa2020@ Mobile 0913662023 www. . com ổỂỄỒỄtìĩĩ Nội dung . - - ì s . SXBV- Các khái niệm cơ bản . Sản xuất sạch hơn Cleaner Production-CP . EMS ISO 14001 . Thiết kế sinh thái Eco Design . Cộng sinh công nghiệp Industrial Symbiosis Sinh thái công nghiệp Industrial Ecology www. . com 2 . Sản xuất sạch hơn- Cleaner Production www. . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.