TAILIEUCHUNG - Ebook Học tốt tiếng Anh 12 nâng cao: Phần 1

Cuốn sách "Học tốt tiếng Anh 12 nâng cao" được biên soạn theo trình tự các bài học trong chương trình sách giáo khoa tiếng ANh 12. Mỗi đơn vị bài học gồm vocabulary, grammar, translation and answer key. . | VÕ THỊ THÚY ANH NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI VÕ THỊ THÚY ANH - TÔN NỮ PHƯƠNG CHI HỌC TỐT TIẾNG ANH 12 NÂNG CAO NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI UNIT 1 HOME LIFE PART A. VOCABULARY battle baetl a fierce battle to go out to battle to die in battle to do battle with sb about sth battle battle with the winds and waves bewilder bl wilda n trận đánh cuộc chiến đấu một trận đánh ác liệt ra chiến trường đi chiến đấu tử trận tranh luận ác liệt với ai về cái gì v with against sb sth for sth chiến đấu vật lộn với sóng gió v làm ai bối rối lúng túng hoang mang Ex The noise and the crowds bewildered her. bewildering a gây bối rối bewilderment n sự bối rối conduct kan dAkt v chỉ đạo tiến hành hướng dẫn điều hành quản lý Ex 1 told the bodyguard to conduct him to the door. conflict knnflikt n cuộc xung đột sự xung đột Ex Soldiers involved in an armed conflict. conflict knnfl ikt v with sth mâu thuẫn xung đột đối lập Ex Their thoughts conflict with ours. contribute kan tnbju t v sth to I towards sth đóng góp góp phần Ex Her work has contributed enormously to our understanding of this difficult subject. người đóng góp ý kiến người gởi bài đăng báo sự đóng góp lòng tin sự tín nhiệm sự tin cậy contributor n contribution n credit kredit n Ex The rumour is gaining credit. tín chỉ chứng chi sự khen thường praise approval to give sb credit for khen thưởng ai vì cái gì Ex She gained credits in nuclear physics. to buy on credit mua chịu to grant sb credit cho ai mua chill to refuse sb credit không cho ai mua chịu disgust dis gASt v làm ghê tởm kinh tởm làm ghê sợ Ex It disgusts me to see him abusing his wife in public. disgust n at sth for I with sb sự kinh tởm ghê tởm chán ghét Ex She expressed her disgust at the government s failure to act. She turned away in disgust. a at by with oneself sb sth cảm thấy ghê tởm chán ghét dis mei dis mei disgusted dismay dismay n cảm giác mất tinh thần sự nản lòng v thường dùng dạng bị động làm mất tinh thần choáng váng nhụt chí nản lòng Ex We

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.