TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về tóc

Từ vựng tiếng Anh về tóc .Người Việt ta có câu: "Cái răng cái tóc là gốc con người ".Sợi tóc tưởng chừng như nhỏ bé và không có gì đáng nói, nhưng từ vựng về tóc trong tiếng Anh lại khá phong phú và thú vị đấy. Nào ta cùng xem nhé. | Từ vựng tiếng Anh về tóc Người Việt ta có câu Cái răng cái tóc là gốc con người .Sợi tóc tưởng chừng như nhỏ bé và không có gì đáng nói nhưng từ vựng về tóc trong tiếng Anh lại khá phong phú và thú vị đấy. Nào ta cùng xem nhé. Sợi tóc tưởng chừng như nhỏ bé và không có gì đáng nói nhưng từ vựng về tóc trong tiếng Anh lại khá phong phú và thú vị đấy các em ạ Người làm việc trong nghề làm tóc - Hairdresser người mà cắt và tạo mẫu cho tóc thường trong 1 cửa hàng đặc biệt được gọi lại một cửa hiệu làm tóc Ex Amy s a great hairdresser. She always cuts my hair in a way that suits my face. Amy là một thợ làm tóc tuyệt vời. Cô ta luôn cắt tóc tôi theo kiểu mà hợp với gương mặt của tôi. - barber người mà cắt tóc cho phái nam và tỉa râu và ria thường trong một cửa hàng đặc biệt gọi là một tiệm cắt tóc Ex If it s a special occasion he ll go to his barber for a trim otherwise he just cuts his hair himself. Nếu là vào một dịp đặc biệt ông ta sẽ đi đến thợ cắt tóc để cắt ngắn còn không ông ta tự cắt .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.