Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'giáo án điện tử tiểu học: tiếng anh- my school time table-1-2-3', tài liệu phổ thông, mầm non - mẫu giáo phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Giaùo aùn moân English 4 Tröôøng tieåu hoïc soá 2 Lieân Thuûy WELCOME TO our class Unit 6: My School Timetable Lesson 27: Section A 1,2,3 I.WARM UP MATCHING A B Maths a. Môn Tin 2. Informatic b. Môn Anh 3. English c. Môn Mỹ thuật 4. Music d. Môn Toán 5.Art e. Môn Âm nhạc II.Presentation 1. New words Monday - thứ hai Tuesday - thứ ba Wednesday - thứ tư Thursday - thứ năm Friday - thứ sáu Saturday - thứ bảy Sunday - chủ nhật II.Presentation 2. Grammar Look, listen and repeat: I have it on Monday When do you have Music? What subjects do you like the most, Mai? I like Music. When do you have it? I have it on Monday and Friday. Linda: Mai: Linda: Mai: II.Presentation 2. Grammar Cách nói về thời khóa biểu các môn học ở trường Form: A. When do you have + Môn học? B. I have it on + Thứ ngày. EX A. When do you have English? B. I have it on Tuesday. 3.Practice 3.1: Look and say When do you have . ? I have it on 3.2: Let’s talk: Whendo you have . ? I have it on Science Maths Music Vietnamese III.Homework Do exercises 1,2,3 on pages 45, 46, 47 in workbook. Thank you for joining | Giaùo aùn moân English 4 Tröôøng tieåu hoïc soá 2 Lieân Thuûy WELCOME TO our class Unit 6: My School Timetable Lesson 27: Section A 1,2,3 I.WARM UP MATCHING A B Maths a. Môn Tin 2. Informatic b. Môn Anh 3. English c. Môn Mỹ thuật 4. Music d. Môn Toán 5.Art e. Môn Âm nhạc II.Presentation 1. New words Monday - thứ hai Tuesday - thứ ba Wednesday - thứ tư Thursday - thứ năm Friday - thứ sáu Saturday - thứ bảy Sunday - chủ nhật II.Presentation 2. Grammar Look, listen and repeat: I have it on Monday When do you have Music? What subjects do you like the most, Mai? I like Music. When do you have it? I have it on Monday and Friday. Linda: Mai: Linda: Mai: II.Presentation 2. Grammar Cách nói về thời khóa biểu các môn học ở trường Form: A. When do you have + Môn học? B. I have it on + Thứ ngày. EX A. When do you have English? B. I have it on Tuesday. 3.Practice 3.1: Look and say When do you have . ? I have it on 3.2: Let’s talk: Whendo you have . ? I have it on Science Maths Music Vietnamese III.Homework Do exercises 1,2,3 on pages 45, 46, 47 in workbook. Thank you for . | Giaùo aùn moân English 4 Tröôøng tieåu hoïc soá 2 Lieân Thuûy WELCOME TO our class Unit 6: My School Timetable Lesson 27: Section A 1,2,3 I.WARM UP MATCHING A B Maths a. Môn Tin 2. Informatic b. Môn Anh 3. English c. Môn Mỹ thuật 4. Music d. Môn Toán 5.Art e. Môn Âm nhạc II.Presentation 1. New words Monday - thứ hai Tuesday - thứ ba Wednesday - thứ tư Thursday - thứ năm Friday - thứ sáu Saturday - thứ bảy Sunday - chủ nhật II.Presentation 2. Grammar Look, listen and repeat: I have it on Monday When do you have Music? What subjects do you like the most, Mai? I like Music. When do you have it? I have it on Monday and Friday. Linda: Mai: Linda: Mai: II.Presentation 2. Grammar Cách nói về thời khóa biểu các môn học ở trường Form: A. When do you have + Môn học? B. I have it on + Thứ ngày. EX A. When do you have English? B. I have it on Tuesday. 3.Practice 3.1: Look and say When do you have . ? I have it on 3.2: Let’s talk: Whendo you have . ? I have it on Science Maths Music Vietnamese III.Homework Do exercises 1,2,3 on pages 45, 46, 47 in workbook. Thank you for joining