Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'anh văn gre vocabulary-010', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GRE Vocabulary-010 1 annihilate u a adj. causing plague baneful u b n. use of force u c v. destroy u d adj. profitable 2 discombobulated u a n. devoutness reverence for God u b adj. confused discomposed u c ad. apart reserved u d adj. pertaining to marriage or the matrimonial state 3 hinterlands u a n. bundle of stalks of grain any bundle of things tied together u b n. back country u c adj. wild sensational u d adj. idealistic but impractical 4 harbinger u a v. shorten reduce u b n. forerunner u c v. issue forth u d . harass annoy torment .