Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Đặc trưng của nước Các đặc tính vật lý của nước được tổng hợp trong bảng C.1. chúng được trình bưy cụ thể dưới đây. Trọng lượng riêng Trọng lượng riêng của chất lỏng γlư lực trọng trường tác dụng lên một đơn vị thể tích chất lỏng. Trong hệ đơn vị SI trọng lượng riêng được đặc trưng lư kN/m3. ở nhiệt độ bình thường γ=9,81 kN/m3 (6,24Ib/ft3) Mật độ Mật độ của chất lỏng ρ lư khối lượng của nó trên thể tích. đối với nước ρ = 1000kg/m3 (1,94 slug/ft3) ở 40C. mật độ giảm theo chiều. | PHỤ LỤC A CÁC KÝ Tự VÀ CHÚ THÍCH KÝ HIỆU CHÚ THÍCH A diện tích mặt cắt ngang của kênh A diện tích l u vực A tỷ lệ tổn thất ADI đổi h ống bằng ph ơng pháp ẩn API Ar H chỉ số thấm thòi kỳ tr ốc diện tích bề mặt của kho chứa là một hàm theo h ống B Bf chiều rộng đỉnh kênh dòng chẩy cơ sỏ b độ dầy tầng chứa n ốc C hệ số chezy C Co C1 C2 C C Ct hệ số dòng chảy hệ số Muskingum hệ số kho chứa Snyder hệ số độ nghiêng hệ số thòi gian Snyder C hệ số đập CDF hàm mật độ luỹ tích CN giá trị đ òng cong dòng chảy SCS CV hệ số thay đổi c sóng nhanh D thòi gian của biêủ đo đơn vị D hằng số Muskingum D D c thòi gian m a rơi đ òng kính kênh tiêu chuẩn 582 DHM hệ số tan DRH biểu đồ dòng chảy trực tiếp DRO dòng chảy trực tiếp d khoảng cách tối mặt phân n ốc d p kho chứa n ốc ngầm E bốc hơi E E x năng l Ợng cụ thể momen bậc một kỳ vọng trung bình ET quá trình hoá hơi e áp suất hơi e a áp suất hơi của không khí e s áp suất hơi bão hoà F sức chứa thực địa F F x dung tích thấm hàm mật độ luỹ tích F z CDF chuẩn Ff lực ma sát F g F h lực trọng tr ồng lực thuỷ tĩnh Fr f số Froude Tỷ lệ hoặc dung tích thấm f x hàm mật độ xác suất fc fo dung tích thấm cuối cùng dung tích thấm ban đầu G dòng chảy ngầm GW dòng sát mặt thấm xuống dòng chảy ngầm g độ nghiêng H l Ợng nhiệt H độ ẩm t ơng đối H đầu n ốc tổng H 3 sự thay đổi mực n ốc qua cầu h đầu n ốc hi tổn thất đầu n ốc ho cao độ đỉnh đập I chỉ số nhiệt I dòng nhập l u 583 I tỷ lệ phần trám không thấm Ia lòi giối thiệu ban đầu IDF c òng độ-thòi gian-tần suất IUH đ òng thuỷ ván đơn vị tức thòi i độ dốc s òn tự nhiên i c òng độ m a i t l Ợng nhập tức thòi i e l Ợng m a hiệu quả J 0 hằng số mặt tròi K hệ số hoạt động K mao dẫn thuỷ lực K tham số đ òng truyền K lực mao dẫn thẳng đứng của tầng chứa n ốc K ff lực mao dẫn K 1 hằng số ph ơng trình khuếch tán K s mao dẫn thuỷ lực ỏ trạng thái bão hoà K x mao dẫn thuỷ lực theo h ống ngang K z mao dẫn thuỷ lực theo h ống thẳng đứng KS thống kê Kolmogorov-Smirnov ỏ mức độ tin cậy lốn nhất k L Ợng thấm thực k .