Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Kế toán vốn bằng tiền 132.594.000 (đ) theo giấy báo Có của ngân hàng Nông nghiệp. 2. Ngày 20/01/2009 chuyển tiền nộp thuế GTGT tháng 12/08, số tiền: 12.834.091 (đ), thuế môn bài năm 2009, số tiền: 1.000.000, theo giấy báo Nợ của Ngân hàng Nông nghiệp. 3. Ngày 28/01/2009 chuyển tiền gửi ngân hàng trả tiền mua hàng cho Công ty FUJI theo tờ khai hải quan số 2567 ngày 24/01/2009, số tiền: 20.000.000 (đ) theo Giấy báo Nợ của Ngân hàng BIDV. . | Kế toán vốn bằng tiền 132.594.000 đ theo giấy báo Có của ngân hàng Nông nghiệp. 2. Ngày 20 01 2009 chuyển tiền nộp thuế GTGT tháng 12 08 số tiền 12.834.091 đ thuế môn bài năm 2009 số tiền 1.000.000 theo giấy báo Nợ của Ngân hàng Nông nghiệp. 3. Ngày 28 01 2009 chuyển tiền gửi ngân hàng trả tiền mua hàng cho Công ty FUJI theo tờ khai hải quan số 2567 ngày 24 01 2009 số tiền 20.000.000 đ theo Giấy báo Nợ của Ngân hàng BIDV. 4. Ngày 16 02 2009 chuyển tiền gửi ngân hàng mua văn phòng phẩm của Cửa hàng Văn Phong số tiền 2.000.000 đ tính vào chi phí quản lý doanh nghiệp. Đã nhận được giấy báo Nợ của Ngân hàng Nông nghiệp. 5. Ngày 28 02 2009 Công ty cổ phần Thái Lan trả tiền số tiền 39.204.000 đ đã trừ chiết khấu thanh toán 1 tức 396.000 đ theo Giấy báo Có của ngân hàng BIDV. 6. Ngày 02 03 2009 chuyển tiền gửi ngân hàng Nông nghiệp trả tiền vay ngắn hạn Vietcombank số tiền 60.000.000 đ . Đã nhận được giấy báo Nợ của ngân hàng. Yêu cầu Khai báo danh mục Khách hàng Nhà cung cấp Nhân viên thông tin về danh sách lấy phần Bài tập thực hành chương 2 tại trang 47 . Hạch toán các nghiệp phát sinh vào phần mềm. In Sổ tiền gửi ngân hàng. Báo cáo 74 Bản quyền của MISA JSC Kế toán vốn bằng tiền Công ty TNHH ABC 100 Hùng Vương Q.Tây Hồ Hà Nội Mẫu số S08-DN Ban hành theo QĐ số 15 2006 QĐ-BTC ngày 20 3 2006 của Bộ trưởng BTC SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Từ ngày 01 01 2009 đến ngày 31 03 2009 Tài khoản 112 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Thu Chi Còn lại A B C D E 1 2 2 F 31 12 2008 NT00001 S00001 S00001 S00002 S00003 NT00002 S00004 31 12 2008 Số dư đầu kỳ Balance forward 131 33311 3338 331 6423 131 311 250.657.052 14 01 2009 14 01 2009 Thu tiền bán hàng 132.594.000 383.251.052 20 01 2009 20 01 2009 Tiền thuế GTGT T12 08 12.834.091 370.416.961 20 01 2009 20 01 2009 Thuế môn bài năm 2009 1.000.000 369.416.961 28 01 2009 28 01 2009 Chuyển tiền gửi ngân hàng trả tiền hàng nhập khẩu theo tờ khai 2567 20.000.000 349.416.961 16 02 2009 16 02 2009 .