Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
PHỤ LỤC SỐ 2.1 MẪU PHỤ LỤC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KIỂM VIÊN THỰC HIỆN CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH THIẾT KẾ TÀU BIỂN (Ban hành kèm theo Thông tư số 65/2011/TT-BGTVT ngày 27/12/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) | PHỤ LỤC SỐ 2.1 MẪU PHỤ LỤC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KIỂM VIÊN THỰC HIỆN CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH THIẾT KẾ TÀU BIỂN Ban hành kèm theo Thông tư số 65 2011 TT-BGTVT ngày 27 12 2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải PHỤ LỤC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KIỂM VIÊN Đăng kiểm viên thực hiện công tác thẩm định thiết kế tàu biển Supplement to Certificate of Surveyor Surveyor carrying out design approval for sea-going ships A.SC1 Số Giấy chứng nhận đăng kiểm viên mà Phụ lục này đi kèm Reference number of the Certificate to which this Supplement is attached Họ và tên đăng kiểm viên Full Name of Surveyor Số đăng kiểm viên Surveyor Number Được thực hiện các công việc thẩm định thiết kế sau đây ghi x vào ô thích hợp Has been qualified and permitted to carry out the following design approval mark appropriate box with x . Thân tàu Hull HE Tàu chở hàng rời CSR Bulk Carriers CSR _HG Tàu chở hàng rời không áp dụng CSR và. các loại tàu khác với HE HT HP HH Bulk carriers non CSR and ships other than HE HT HP HH HT Tàu chở dầu hóa chất khí Oil Tankers Chemical Carriers Gas Carriers HP Tàu chở khách Passenger Ships HH Tàu cao tốc High Speed Crafts HF Mạn khô ổn định chở hàng hạt Freeboard Stability Grain Loading HC Dung tích Tonnage Máy Điện Machinery Electricity MM-E Động cơ dẫn động Prime Movers MM-S Bố trí hệ trục Shafting Arrangements MM-N Ngăn ngừa ô nhiễm không khí NOx Air Pollution Prevention NOx MF Bố trí buồng máy bố trí ống Engine Room Arrangements Piping Arrangements MC Nồi hơi bình chịu áp lực Boilers Pressure Vessels MA Hệ thống điều khiển Control Systems ME Trang thiết bị điện Electric Installations Vật liệu Trang thiết bị Materials Equipment ED Trang thiết bị cứu sinh hàng hải vô tuyến điện nâng hàng bố trí khu vực sinh hoạt thuyền viên Life Saving Appliances Navigational Equipment Radio Installations Cargo Handling Appliances Crew Accommodation Arrangements ES Hệ thống phát hiện cháy và dập cháy hệ thống chống cháy chở xô hàng rời rắn vận chuyển hàng nguy hiểm Fire Detection .