Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Có hai chuẩn giao tiếp SCSI và IDE, nhưng thông dụng nhất là IDE. Phổ biến có hai chuẩn truyền tải dữ liệu UltraATA/66 (tốc độ truyền tải dữ liệu đạt 66MB/giây) và UltraATA/100 (100 MB/giây) | 50 NGUYỄN CƯỜNG THÀNH Tốc độ Ngày giới thiệu . . . Công nghệ và sôìượng Transistor sử dụng Cache Toe độ bus ngoài áp dụng cho 450 MHz 5 1 1999 O.-25-micron 7.5 triệu 512 KB 1 MB 2 MB 100 MHz Máy chủ 4 bộ VXL 450 MHz 6 10 998 0.25-micron 7.5 triệu 512 KB 100 MHz Máy chủ 2 bộ VXL trạm tàm việc cao cấp 400 MHz 29 6 1998 0.25-micron 7.5 triệu 512 KB 1 MB 100 MHz Máy chủ và trạm tàm việc trung cao cấp 2.7.2 Thế hệ Penliumllỉ Dòng cao cấp dành cho máy chủ. Xem bảng dưới Tốc độ Ngày giới thiệu Cõng nghệ và số lượng Transistor sử dụng Cache Tốc độ bus ngoài ấp dụng cho 900 MHz 21 03 2001 0.18-micron 28 triệu 2 MB Advanced Transfer L2 cache 100 MHz Hệ thống đa xử lý 4 hoặc 8 đường máy chủ cao cấp. HƯỚNG DẪN Tự LẮP RÁP VÀ SỬA CHỮA MÂY TÍNH. 51 933 MHz 24 05 2000 0.18-micron 28 triệu 256 KB Advanced Transfer L2 cache 133 MHz Trạm làm việc máy chủ xử lý 1 hoặc 2 đường máy tính thương mại 700 MHz 22 05 2000 0.18-micron 28 triệu 1 MB and 2 MB Advanced Transfer L2 cache 100 MHz Hê thổng đa xử lý 4 hoặc 8 đường 866 10 03 2000 0.18-micron 256 KB 133 Trạm làm MHz 800 MHz 733 MHz 667 MHz 600 MHz 866 MHz 12 01 2000. 800 MHz 25 10 999 733 MHz 667 MHz 600 MHz 28 triệu Advanced Transfer L2 cache MHz việc máy chủ xử fý 1 hoặc 2 đường máy tính thương mại 550 MHz 500 MHz 17 03 1999 0.25-micron 9.5 triệu 512 KB 1 MB and 2 MB Advanced Transfer L2 cache 100 MHz Trạm làm việc máy chủ xử lý 1 hoặc 2 hoặc 4 đường máy tính thương mại 52 NGUYỄN CƯỜNG THÀNH Dòng điện áp thấp dùng cho máy tính xách tay bình thường. Xem bảng thống kê dưói đây Tốc độ . Ngày gidf thiệu 1 J Cống nghê vàsốíượng Transistor sử dụng Cache Tổc dộ bus ngoài aỄ - iị ĐỈệirạp cung ícấ ỉỉ 1.80 GHz 1.70 GHz 1.60 GHz 16 12 002 0.13-micron 256 KB on-die L2 cache 400 MHz 1 3 volts 1.50 GHz 1.40 GHz 1 33 GHz 24 6 2002 0.13-micron 256 KB and 128 KB on-die L2 cache 400 MHz and 133 MHz 1.4 volts 1 GHz 17 4 2002 0 13-micron 256 KB on-die L2 cache 133 MHz 1.4 volts 1.20 GHz 1.13 GHz 1.06 GHz 21 1 2002 0 13-micron 256 KB on-die L2 cache 133