Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Kiểm tra móng cọc theo điều kiện cường độ -0,700 -2,48 5700 -8,20 -10,48 5500 4063 5400 3 8°8' 8°8' -15,98 4 12000 52280 Cạnh của cọc vuông có diện tích tương đương với cọc nhồi là: a 3,14. 1,2 2 1,063(m) 4 Sơ đồ xác định kích thước khối móng quy ước Tính kích thước khối móng quy -ớc: 2 H1 3 H 3 4 H 4 5 H 5 6 H 6 2 tb H1 H 4 H 5 H 6 3 28.2,28 18.5,5 32.12 35.20 . | Chương 17 Kiểm tra móng cọc theo điều kiện c òng độ Cạnh của cọc vuông có diện tích t-ơng đ-ơng với cọc nhồi là a - 3 14. Sơ đổ xác định kích th-ớc khối móng quy -ớc Tính kích th-ớc khối móng quy -ớc 92H2 93H3 94H4 95H5 96H6 9 tb H3 H4 h5 H6 28.2 28 18.5 5 32.12 35.20 42.5 ---- --------- --------------------- 32 32 44 78 4 8 8 Cạnh đáy khối móng quy -ớc a 4 063 2.44 78.tg 8 8 16 86 m Trọng l-ợng tiêu chuẩn của khối móng quy -ớc tính theo công thức p ỷ P P 1 Mqu 1ir Pc i 3 Trong đó Pi - Trọng l-ợng lớp đất thứ i đã trừ đi phần đất bị cọc chiêm chỗ Pc - Trọng l-ợng cọc. Xét lớp 2 P2 16 862 -1 13.5 12 28.1 78 1130 71 T Xét lớp 3 P3 16 862 -1 13.5 15 5.1 8 2758 24 T Xét lớp 4 P4 16 862 -1 13.5 .12.1 78 5951 1 T Xét lớp 5 P5 16 862 -1 13.5 120.1 82 10141 39 T Xét lớp 6 P2 16 862 -1 13.5 5.1 8 2507 49 T Vậy PM qu 1130 71 2758 24 5951 1 10141 39 2507 49 5.126 5 23121 43 T Tổng lực nén tiêu chuẩn tại đáy khối móng quy -ớc là P Nc PMqu 1531 22 23121 43 24652 65 T Giá trị Mômen tại đáy khối móng quy -ớc Mtc 501 17 Tm Giá trị ứng suất cực trị tại đáy khối móng quy -ớc P M c ơ_ _ ----i----- max.min - - XTT F W. r fm vv m Trong đó Fm - diện tích đáy móng quy -ớc FM 16 8ó.16 86 284 26 m2 WM - tính bởi công thức WM 16 86 798 77 m3 6 Vậy có 24652 65 501 17 n rpr.2x ơmavmin - i __ 86 73i0 63 T m2 max 284 26 798 77 ơ max 86 73 0 63 87 36 T m2 ơ min 86 73 - 0 63 86 1 T m2 ơ tb 86 73 T m2 Tính toán khả năng chịu tải của đất d-ới khối móng quy -ớc Rtc m Aby Bq0 DCtc Trong đó m - hệ số điều kiện làm việc lấy bằng 1. Với lớp 6 có ộ 42 tra bảng đ-ợc các giá trị A B D nh- sau A 2 87 B 12 5 D 12 77. Ctc 0 b 18 16 m