Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Với Đề minh họa thi tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Vật lí - Bộ GD&ĐT (Lần 2) được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi! | KY THI TOT NGHI tP TRUNG HQC PHO THONG NAM 2020 Ao Bai thi KHOA HQC Tl NHIEN Mon thi thanh phin V T Li Thai gian lam bai 50 phut khong kd thai gian phat iJJ Can 1 D t hi u di n th Uvao hai dftu mc t do n m ch di n thi cuong de dong di n khong d6i ch y qua do n m ch la J. Cong suftt tieu th di n nang cua do n m ch la A. PJ gt U1 2 B. PJ gt UI. C. PJ gt U 2 1. D. PJ gt U 2 1 2 Can 2 Mc t m ch kin phing co di n tich S d t trong tir tnrong d u. Bi t vectCY phap tuy n cua m t phing cht ra m ch hqp vcri vectCY cam ung tir B mCau 13 Ml lch dao d mg li tuang gbm t l di n c6 di n dung C va cu n cam thufrn cod tµ cam L. Trong ml lch dang c6 dao d ng di n tir tµ do v6i chu ki T. Gia tri cua T la LC 1 1 A. 2 r LC. B. 2 tr LC. C. 21rLC. D. 2 1rLc Cau 14 Trong chan khong s6ng di n tir c6 bu6c s6ng nao sau day la song nglin vo tuy n A. 20000 m. B. 6000 m. C. 5000 m. D. 60 m. Cau 15 Cfru v6ng bay slic xuftt hi n sau con mua duqc giai thich dµa vao hi n tuqng A. ph6ng Xl l. B. quang di n trong. C. quang di n ngoai. D. tan slic anh sang. Cau 16 TiaXv6i tia nao sau day c6 cung ban chftt la s6ng di n tir A. Tia h6ng ngol li. B. Tia p . C. Tia T. D. Tia anpha. Cau 17 Theo thuy t Iuqng tu anh sang anh sang duqc tl lo thanh boi cac hl lt nao sau day A. Proton. B. Natron. C. Photon. D. Electron. Cau 18 Xet nguyen ru hidro theo miu nguyen ru Bo. Bi t ro la ban kinh Bo. Ban kinh quy dl lo dung K c6 gia tri la A. 4ro. B. ro. C. 9ro. D. 16ro. Cau 19 S6 nuclon c6 trong hl lt nhan K la A. 40. B. 19. C. 59. D. 21. Cau 20 Tia T la dong cac A. electron. B. proton. C. natron. D. pozitron. Cau 21 M t di n tich di m q 5. 10- C duqc d t tl li di m M trong di n trucmg thi chju tac d lng cua 6 h rc di n c6 d9 16n F 4.10-3 N. Cuang d9 di n trucmg tl li M c6 d9 Ian la A. 9000 V m. B. 20000 V m. C. 800 V m. D. 1250 V m. Cau 22 M t con Ilic don c6 chiSu dai 0 5 m dao d ng di Su hoa tl li nai c6 g 9 8 m s 2 Con Ilic dao dCao 31 Tac d mg vao h dao d lt gt t I ONO O cua cu m day bing I I I . I I I I I I gt lt