Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo Báo cáo tài chính quý 1 năm 2019 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (Trụ sở chính) để nắm được quy tắc trình bày một bản báo cáo tài chính theo quý đầy đủ và chi tiết về nội dung và hình thức nhé, chúc các bạn thành công! | Báo cáo tài chính quý 1 năm 2019 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (Trụ sở chính) CONG TY CO PHAN VI"¢T NAM KY NGH"¢ SUC SAN 420 NO TRANG LONG, P.13, Q. BiNH TH~NH, TP. HCM MST: 0 3 0 0 1 0 5 3 5 6 -----~~m~~----- BAo cAo TAl CHINH QUY I NAM 2019 (TRV sa CHiNH) TP. HO CHi MINH - - :-=---7T"" -;------------------~,_- MVCLVC BAo cAo TAl CHINH QUYET ToAN Bang can d6i k~ toan ngay 31 thang 03 nam 2019 01-02 Bao cao k~t qua hoat dQng kinh doanh 03 Bao cao luu chuyen ti€n t~ 04 Thuyet minh bao cao ill chinh 05-25 CONG TV co PHAN VieT NAM KY NGHe sOc SAN - TRV so CHiNH Dia chi: So 420 NO'Trang Long, Phll'ong 13, Qu~n Binh Thanh, Thanh pho Ho Chi Minh MAu s6 B 01 - ON BANG CAN £)01 K~ ToAN T9i ngay 31 thang 3 narn 2019 Don vi tinh: VNO Ma Thuy~t Tillingay Tillingay TAl SAN s6 minh 31/03/2019 01/01/2019 A. TAl SAN NGAN H~N 100 1.031.151.546.179 1.253.906.260.319 I. Ti~n va cac khoan tU'O'ng dU'O'ngti~n 110 (4) 217.964.503.458 353.333.358.523 1. Ti~n 111 35.113.119.896 33.533.358.523 2. cac khoan tll'O'ng dll'O'ngti~n 112 182.851.383.562 319.800.000.000 II. Cae khoan phal thu ng~n han 130 510.498.001.619 529.381.058.926 1. Phai thu ng~n han cua khach hang 131 (5) 206.242.442.650 209.456.450.401 2. Tra truce cho ngll'oi ban ng~n han 132 6.352.696.639 2.765.233.038 3. Phai thu nQibQ ng~n han 133 287.947.448.536 313.205.216.125 4. Phai thu ng~n han khac 136 (7a) 10.774.083.336 4.772.828.904 5. Oil ph6ng phal thu ng~n han kh6 d6i 137 (8) (818.669.542) (818.669.542) Ill. Hilng tOn kho 140 (9) 295.651.076.120 366.259.505.109 1. Hang tOn kho 141 296.137.856.276 367.098.318.050 2. Oil ph6ng giam gia hang tOn kho 149 (486.780.156) (838.812.941) IV. Tili san ng~n han khac 150 7.037.964.982 4.932.337.761 1. Chi phi tra fruoc ng~n han 151 (10a) 4.271.425.303 4.217.652.234 2. Thull va cac khoan khac phai thu Nha nuoc 153 (17) 2.766.539.679 714.685.527 B. TAl SAN