Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tính chế độ cắt bằng phương pháp phân tích : 1. Chế độ cắt cho bề mặt (4) : - Số liệu ban đầu: + Vật liệu là gang xám 15-32 có HB = 190 + Máy phay 6H11 Số cấp tốc độ 16. Phạm vi tốc độ 65-1800 v/ph + Dao P18 + Lượng tiến dao: s = 0.07 - 4.16(mm/vòng) + Số vòng quay trục chính từ 12.5 - 2000(vòng/ph) + Công suất động cơ N = 4.5 KW + Hiệu suất = 0.75 - Xác định chiều sâu cắt t : + Khoét thô t1= 2Z1min/2 =. | Chương X TÍNH CHE ĐỘ CĂT Tính chê độ cat bang phương phâp phân tích 1. Chế độ cat cho be mat 4 - Sô liệu ban đầu Vầt liệu lầ gang xầm 15-32 cô HB 190 Mầy phay 6H11 Sô cấp tôc đô 16. Phạm vi tôc đô 65-1800 v ph Dầũ P18 Lượng tiến dao s 0.07 - 4.16 mm vong Sô vong quay trục chính từ 12.5 - 2000 v0ng ph Công suất đọng cô N 4.5 KW Hiếu suất q 0.75 - Xấc định chiếu sấu cất t Khoết thô t1 2Z1min 2 3.83 2 1.9mm Khoết tinh t2 2Z2min 2 0.57 2 0.284mm Doa t3 2Z3min 2 0.2 2 0.18mm - Lượng chay dao s s C. D 6 CT trang 281 đo ga Cs 0.075 vì HB 170 Khoết tho 81 Cs1 D.6 0.075 X 29.380-6 0.57 mm vong Khoết tinh s2 CS2 D 0.075X29.84 6 0.57 mm vong Doa s3 Cs3 d0 6 0.075 X 300-6 0.57mm vong - Toc đo cat v v 7mDZ kv 2 Trang 20 Tmtzvsyv Trong đo created with download the free trial online at nitropdf.com professional - Cv Khoét 18.8 Bang 5.29 Doa 15.6 - Zv Khoét 0.2 Doa 0.2 -Xv Khoét 0.1 Doa 0.1 -yv Khoét 0.4 Doa 0.5 -m Khoét 0.125 Doa 0.3 -T Khoét 40 phút Doa 75 phút Kv KmvKúvKiv 1 X 0.83 X1 0.8 Trong đo Kmv tt0. 1 hé số anh hưởng chất lượng bé mạt HB gia công 2 bảng 5.1 Kuv 0.83 hệ sô ảnh hưởng của trang thải phôi 2 bảng 5.6 Klv 1 ảnh hưởng của vạt liệu phản cảt của dảô 2 bảng 5.31 Knv 0.85 hệ sô ảnh hưởng của phôi 2 bảng 5.5 Khôệt thô 18.8 X 29.22 V .- . . 7-7- X 0.83 X 0.85 19.27m phuùt 1 400-125 X 1.910-1 X 0.570 4 r created with download the free trial online at nitropdf.com professional Khoét tinh v 2 18.8 X 29.790 2 7-77 __ X 0.83 28.04 m phuùt 400125 X 0.230 1 X 0.570 4 p Doa v --nns . ni nd X 0.83 24.02m phuùt 3 750 125 X 0.080 1 X 0.570 4 p - so vong quay nt 100 Vt vong phut kD Khoét tho Khoét tinh Doa 1000 X19.27 n1 1 Li 208 vong phut 1 3.14 X 29.22 1000 X 27.04 n 2 3.14 X 29.77 299 vong phut 1000 X 24.02 n L 255 vong phut 3 3.14 X 30 Chon so vong quay theo may phay 6H11 915 27.69 9 1.26 9x 208 3.2 x 5 n1 65x1.265 206 vong phut Tương tự n2 65x1.265 206 vong phut n3 206 vong phut - Tính lai vạn toe cat n.-.D 206x 3.14 X 29.38 19.03 m ph v1 1000 1000 v2 n .D 206 X 3.14 X .